Giá cà phê trong nước
TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
2,011 |
Trừ lùi: -115 |
Đắk Lắk |
45,400 |
0 |
Lâm Đồng |
44,200 |
+200 |
Gia Lai |
45,500 |
0 |
Đắk Nông |
45,000 |
0 |
Hồ tiêu |
115,000 |
+3000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,760 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
2095 |
-29 |
-1.37 % |
6469 |
2128 |
2087 |
2124 |
— |
05/16 |
2126 |
-29 |
-1.35 % |
11457 |
2157 |
2118 |
2152 |
— |
07/16 |
2143 |
-27 |
-1.24 % |
5420 |
2171 |
2135 |
2164 |
— |
09/17 |
2150 |
-27 |
-1.24 % |
930 |
2179 |
2142 |
2172 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
144.4 |
-3.45 |
-2.33 % |
105 |
148.45 |
143.65 |
148.45 |
— |
05/16 |
146.25 |
-3.7 |
-2.47 % |
19140 |
150.95 |
145.4 |
150.2 |
— |
07/16 |
148.5 |
-3.7 |
-2.43 % |
3716 |
153.1 |
147.8 |
152.35 |
— |
09/17 |
150.8 |
-3.65 |
-2.36 % |
1638 |
155.4 |
150.2 |
154.65 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật