TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
2,029 |
Trừ lùi: -115 |
Đắk Lắk |
45,900 |
+300 |
Lâm Đồng |
44,500 |
+200 |
Gia Lai |
46,100 |
+300 |
Đắk Nông |
45,700 |
+100 |
Hồ tiêu |
117,000 |
-2000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,750 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
2144 |
-5 |
-0.23 % |
5069 |
2161 |
2128 |
2161 |
— |
05/16 |
2174 |
-5 |
-0.23 % |
10615 |
2188 |
2158 |
2188 |
— |
07/16 |
2186 |
-2 |
-0.09 % |
3617 |
2195 |
2169 |
2195 |
— |
09/17 |
2193 |
-1 |
-0.05 % |
360 |
2205 |
2180 |
2205 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
147.8 |
+1.5 |
+1.03 % |
404 |
148.7 |
145.2 |
146.7 |
— |
05/16 |
149.55 |
+1.15 |
+0.77 % |
13700 |
150.35 |
147.2 |
148.3 |
— |
07/16 |
151.8 |
+1.15 |
+0.76 % |
7554 |
152.55 |
149.4 |
150.7 |
— |
09/17 |
154.1 |
+1.15 |
+0.75 % |
2840 |
154.85 |
151.65 |
152.95 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật