TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,907 |
Trừ lùi: -120 |
Đắk Lắk |
42,300 |
+200 |
Lâm Đồng |
41,900 |
0 |
Gia Lai |
42,300 |
+100 |
Đắk Nông |
42,300 |
0 |
Hồ tiêu |
133,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
22,295 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
11/16 |
2083 |
-50 |
-2.34 % |
163 |
2130 |
2080 |
2130 |
— |
01/16 |
2027 |
-50 |
-2.41 % |
11410 |
2074 |
2018 |
2061 |
— |
03/16 |
2035 |
-49 |
-2.35 % |
5972 |
2080 |
2028 |
2070 |
— |
05/17 |
2045 |
-49 |
-2.34 % |
1196 |
2087 |
2037 |
2079 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
12/16 |
159.45 |
-2.4 |
-1.48 % |
42570 |
163.85 |
157.9 |
161.7 |
— |
03/16 |
163.1 |
-2.55 |
-1.54 % |
41039 |
167.65 |
161.75 |
166.4 |
— |
05/16 |
165.4 |
-2.55 |
-1.52 % |
12960 |
169.85 |
164.05 |
168.05 |
— |
07/17 |
167.4 |
-2.55 |
-1.5 % |
3221 |
171.75 |
166.05 |
170.15 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật