TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
2,089 |
Trừ lùi: -105 |
Đắk Lắk |
46,700 |
+100 |
Lâm Đồng |
45,700 |
+200 |
Gia Lai |
46,800 |
0 |
Đắk Nông |
46,400 |
0 |
Hồ tiêu |
115,000 |
+1000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,795 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
2172 |
-20 |
-0.91 % |
23 |
2179 |
2167 |
2169 |
— |
05/16 |
2194 |
-21 |
-0.95 % |
8084 |
2204 |
2188 |
2200 |
— |
07/16 |
2209 |
-21 |
-0.94 % |
3312 |
2217 |
2202 |
2213 |
— |
09/17 |
2218 |
-20 |
-0.89 % |
732 |
2224 |
2210 |
2223 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
141.25 |
-0.95 |
-0.67 % |
12 |
142.75 |
140.8 |
142.6 |
— |
05/16 |
143.3 |
-1.05 |
-0.73 % |
15725 |
145.1 |
142.65 |
144.15 |
— |
07/16 |
145.6 |
-1.1 |
-0.75 % |
3109 |
147.4 |
145 |
146.5 |
— |
09/17 |
147.9 |
-1.1 |
-0.74 % |
2730 |
149.7 |
147.4 |
148.6 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật