TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
2,032 |
Trừ lùi: -120 |
Đắk Lắk |
44,500 |
0 |
Lâm Đồng |
43,700 |
0 |
Gia Lai |
44,500 |
0 |
Đắk Nông |
44,200 |
0 |
Hồ tiêu |
135,000 |
+2000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,450 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
01/16 |
2152 |
-11 |
-0.51 % |
7389 |
2159 |
2140 |
2156 |
— |
03/16 |
2116 |
-16 |
-0.75 % |
5456 |
2126 |
2107 |
2120 |
— |
05/16 |
2117 |
-16 |
-0.75 % |
1192 |
2128 |
2111 |
2122 |
— |
07/17 |
2114 |
-19 |
-0.89 % |
411 |
2127 |
2113 |
2121 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
162.1 |
-0.85 |
-0.52 % |
20587 |
164.6 |
161.4 |
162.55 |
— |
05/16 |
164.35 |
-0.95 |
-0.57 % |
4116 |
166.9 |
163.8 |
164.75 |
— |
07/16 |
166.4 |
-0.95 |
-0.57 % |
2641 |
169 |
165.85 |
167.3 |
— |
09/17 |
168.2 |
-1 |
-0.59 % |
691 |
170.8 |
167.85 |
169.2 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật