TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
2,045 |
Trừ lùi: -100 |
Đắk Lắk |
46,600 |
0 |
Lâm Đồng |
46,100 |
+100 |
Gia Lai |
46,600 |
-200 |
Đắk Nông |
46,100 |
0 |
Hồ tiêu |
105,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
22,655 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
05/16 |
2145 |
-12 |
-0.56 % |
16178 |
2185 |
2125 |
2156 |
— |
07/16 |
2173 |
-10 |
-0.46 % |
15677 |
2213 |
2152 |
2179 |
— |
09/16 |
2180 |
-10 |
-0.46 % |
2233 |
2217 |
2160 |
2185 |
— |
11/17 |
2181 |
-9 |
-0.41 % |
345 |
2218 |
2172 |
2198 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
05/16 |
138.9 |
+0.6 |
+0.43 % |
21757 |
140.1 |
138.5 |
138.5 |
— |
07/16 |
141.25 |
+0.65 |
+0.46 % |
25774 |
142.4 |
140.75 |
140.8 |
— |
09/16 |
143.55 |
+0.7 |
+0.49 % |
5048 |
144.65 |
143.05 |
143.5 |
— |
12/17 |
147 |
+0.7 |
+0.48 % |
2062 |
148.05 |
146.45 |
146.8 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật