TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,889 |
Trừ lùi: -110 |
Đắk Lắk |
42,200 |
+400 |
Lâm Đồng |
41,800 |
+500 |
Gia Lai |
42,300 |
+400 |
Đắk Nông |
42,500 |
+500 |
Hồ tiêu |
142,000 |
-2000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,530 |
-65 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
01/16 |
1989 |
-26 |
-1.29 % |
9379 |
2029 |
1978 |
2028 |
— |
03/16 |
1989 |
-22 |
-1.09 % |
10418 |
2024 |
1981 |
2020 |
— |
05/16 |
1997 |
-22 |
-1.09 % |
4495 |
2030 |
1989 |
2029 |
— |
07/17 |
2003 |
-22 |
-1.09 % |
328 |
2036 |
1996 |
2028 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
139.35 |
-2.05 |
-1.45 % |
16936 |
142.55 |
138.95 |
141.95 |
— |
05/16 |
141.65 |
-2.1 |
-1.46 % |
4888 |
144.8 |
141.3 |
144.55 |
— |
07/16 |
143.9 |
-2.05 |
-1.4 % |
2453 |
147 |
143.5 |
146.8 |
— |
09/17 |
145.9 |
-0.1 |
-1.42 % |
1423 |
149 |
145.5 |
148.5 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật