TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,954 |
Trừ lùi: -110 |
Đắk Lắk |
43,200 |
0 |
Lâm Đồng |
42,600 |
+300 |
Gia Lai |
43,200 |
+200 |
Đắk Nông |
43,300 |
+300 |
Hồ tiêu |
143,000 |
+3000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,655 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
01/16 |
2064 |
+74 |
+3.72 % |
7921 |
2073 |
1977 |
1982 |
— |
03/16 |
2043 |
+60 |
+3.03 % |
7136 |
2050 |
1969 |
1970 |
— |
05/16 |
2049 |
+57 |
+2.86 % |
2385 |
2053 |
1977 |
1989 |
— |
07/17 |
2055 |
+57 |
+2.85 % |
481 |
2055 |
1984 |
1992 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
145.8 |
+0.9 |
+0.62 % |
25100 |
148.75 |
143.9 |
143.9 |
— |
05/16 |
148.2 |
+1 |
+0.68 % |
5483 |
151.05 |
146.45 |
147.2 |
— |
07/16 |
150.35 |
+1 |
+0.67 % |
4437 |
153.2 |
148.6 |
149.35 |
— |
09/17 |
152.3 |
+0.95 |
+0.63 % |
1168 |
155 |
150.75 |
151.9 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật