TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,577 |
Trừ lùi: -10 |
Đắk Lăk |
34,700 |
0 |
Lâm Đồng |
34,200 |
0 |
Gia Lai |
34,400 |
0 |
Đắk Nông |
34,800 |
0 |
Hồ tiêu |
149,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
22,250 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
05/16 |
1556 |
0 |
0 % |
0 |
1556 |
1556 |
1556 |
— |
07/16 |
1588 |
0 |
0 % |
0 |
1588 |
1588 |
1588 |
— |
09/16 |
1577 |
0 |
0 % |
0 |
1607 |
1607 |
1607 |
— |
11/16 |
1607 |
0 |
0 % |
0 |
1625 |
1625 |
1625 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
05/16 |
119.1 |
-1.75 |
-1.47 % |
67 |
122.1 |
119 |
122.1 |
— |
07/16 |
119.85 |
-1.65 |
-1.38 % |
17009 |
122.8 |
119.45 |
121.8 |
— |
09/16 |
121.65 |
-1.7 |
-1.4 % |
3871 |
124.55 |
121.35 |
123.3 |
— |
12/16 |
124 |
-1.75 |
-1.41 % |
2116 |
126.9 |
123.85 |
126.5 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật