TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,843 |
Trừ lùi: -90 |
Đắk Lăk |
39,800 |
+100 |
Lâm Đồng |
39,400 |
0 |
Gia Lai |
39,600 |
-300 |
Đắk Nông |
39,500 |
-200 |
Hồ tiêu |
153,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
21,315 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/15 |
1933 |
0 |
0 % |
0 |
1939 |
1916 |
1927 |
39947 |
05/15 |
1965 |
0 |
0 % |
0 |
1970 |
1948 |
1957 |
28477 |
07/15 |
1989 |
0 |
0 % |
0 |
1991 |
1973 |
1980 |
13833 |
09/15 |
2014 |
0 |
0 % |
0 |
2013 |
2000 |
2004 |
23517 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/15 |
166.85 |
0 |
0 % |
0 |
169.75 |
165.05 |
165.45 |
59800 |
05/15 |
169.6 |
0 |
0 % |
0 |
172.5 |
167.85 |
168 |
44306 |
07/15 |
172.25 |
0 |
0 % |
0 |
174.8 |
170.4 |
170.85 |
25681 |
09/15 |
174.6 |
0 |
0 % |
0 |
177.15 |
172.9 |
173.15 |
18448 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
Bài viết liên quan: