TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
2,059 |
Trừ lùi: -70 |
Đắk Lắk |
45,700 |
0 |
Lâm Đồng |
45,100 |
0 |
Gia Lai |
45,900 |
0 |
Đắk Nông |
45,800 |
0 |
Hồ tiêu |
81,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
22,695 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/17 |
2129 |
0 |
0 % |
0 |
2147 |
2121 |
2135 |
52705 |
01/17 |
2117 |
0 |
0 % |
0 |
2129 |
2108 |
2119 |
31059 |
01/18 |
2092 |
0 |
0 % |
0 |
2103 |
2080 |
2091 |
13350 |
03/18 |
2077 |
0 |
0 % |
0 |
2091 |
2068 |
2081 |
7873 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá  |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/17 |
137.85 |
0 |
0 % |
0 |
138.9 |
134.9 |
135.65 |
95777 |
12/17 |
141.4 |
0 |
0 % |
0 |
142.4 |
138.5 |
139.3 |
60595 |
03/18 |
144.95 |
0 |
0 % |
0 |
145.9 |
142 |
142.75 |
28909 |
05/18 |
147.2 |
0 |
0 % |
0 |
148.1 |
144.25 |
144.9 |
16289 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật