TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,728 |
Trừ lùi: -60 |
Đắk Lăk |
38,200 |
0 |
Lâm Đồng |
37,400 |
0 |
Gia Lai |
38,500 |
0 |
Đắk Nông |
38,400 |
0 |
Hồ tiêu |
176,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
21,515 |
+25 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/15 |
1763 |
0 |
0 % |
0 |
1800 |
1800 |
1800 |
4 |
05/15 |
1788 |
0 |
0 % |
0 |
1816 |
1785 |
1807 |
55800 |
07/15 |
1816 |
0 |
0 % |
0 |
1843 |
1812 |
1838 |
29431 |
09/15 |
1843 |
0 |
0 % |
0 |
1867 |
1841 |
1867 |
30015 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/15 |
138.2 |
0 |
0 % |
0 |
142.8 |
138.3 |
140 |
81717 |
05/15 |
141.5 |
0 |
0 % |
0 |
144 |
139.8 |
143.3 |
42471 |
07/15 |
144.45 |
0 |
0 % |
0 |
147 |
143 |
146.3 |
34417 |
09/15 |
148.45 |
0 |
0 % |
0 |
150.95 |
147.15 |
150.3 |
24018 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
Nguồn: Giacaphe.com
Bài viết liên quan: