TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,570 |
Trừ lùi: 0 |
Đắk Lắk |
34,000 |
+300 |
Lâm Đồng |
33,700 |
+400 |
Gia Lai |
34,000 |
+500 |
Đắk Nông |
34,000 |
+100 |
Hồ tiêu |
174,000 |
-9000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,450 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
11/15 |
1481 |
-4 |
-0.27 % |
0 |
1481 |
1481 |
0 |
— |
01/16 |
1514 |
-4 |
-0.26 % |
4462 |
1530 |
1511 |
1521 |
— |
03/16 |
1543 |
-6 |
-0.39 % |
3031 |
1560 |
1540 |
1551 |
— |
05/16 |
1567 |
-6 |
-0.38 % |
786 |
1584 |
1566 |
1575 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
12/15 |
121 |
-1.9 |
-1.55 % |
27 |
121 |
120.8 |
120.95 |
— |
03/16 |
123.6 |
-1.95 |
-1.55 % |
9201 |
125.8 |
123.05 |
124.5 |
— |
05/16 |
125.75 |
-1.85 |
-1.45 % |
1267 |
127.85 |
125.2 |
126.55 |
— |
07/16 |
127.8 |
-1.8 |
-1.39 % |
710 |
129.8 |
127.25 |
129.05 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật