TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,630 |
Trừ lùi: 0 |
Đắk Lăk |
35,900 |
0 |
Lâm Đồng |
35,400 |
0 |
Gia Lai |
35,700 |
0 |
Đắk Nông |
36,000 |
0 |
Hồ tiêu |
170,000 |
-2000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,350 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/16 |
1640 |
+1 |
+0.06 % |
0 |
1643 |
1627 |
1639 |
51906 |
09/16 |
1661 |
+3 |
+0.18 % |
0 |
1661 |
1647 |
1657 |
33767 |
11/16 |
1673 |
+1 |
+0.06 % |
0 |
1675 |
1660 |
1670 |
14337 |
01/17 |
1682 |
0 |
0 % |
0 |
1681 |
1672 |
1673 |
7830 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/16 |
121.3 |
-0.2 |
-0.16 % |
20025 |
122.35 |
120.8 |
122.1 |
85178 |
09/16 |
123.25 |
-0.15 |
-0.12 % |
11978 |
124.3 |
122.8 |
124.25 |
50173 |
12/16 |
126 |
-0.2 |
-0.16 % |
5887 |
127.05 |
125.6 |
126.85 |
28869 |
03/17 |
128.7 |
-0.2 |
-0.16 % |
1906 |
129.8 |
128.35 |
128.55 |
13177 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật