Giá cà phê trong nước
TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,728 |
Trừ lùi: -55 |
Đắk Lắk |
38,800 |
+200 |
Lâm Đồng |
38,300 |
+200 |
Gia Lai |
38,700 |
+200 |
Đắk Nông |
38,500 |
0 |
Hồ tiêu |
161,000 |
+1000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,265 |
+5 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/16 |
1783 |
+22 |
+1.25 % |
4133 |
1789 |
1765 |
1768 |
— |
11/16 |
1819 |
+22 |
+1.22 % |
9180 |
1825 |
1801 |
1805 |
— |
01/16 |
1838 |
+17 |
+0.93 % |
3002 |
1847 |
1823 |
1830 |
— |
03/17 |
1854 |
+17 |
+0.93 % |
458 |
1862 |
1839 |
1839 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/16 |
143.9 |
+0.4 |
+0.28 % |
58 |
146.15 |
142.35 |
144.7 |
— |
12/16 |
144.85 |
+0.4 |
+0.28 % |
22298 |
147.6 |
143.25 |
144.3 |
— |
03/16 |
148 |
+0.4 |
+0.27 % |
3024 |
150.75 |
146.45 |
147.6 |
— |
05/17 |
149.9 |
+0.4 |
+0.27 % |
1396 |
152.6 |
148.45 |
149.5 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật