TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,676 |
Trừ lùi: +50 |
Đắk Lăk |
35,000 |
0 |
Lâm Đồng |
34,600 |
0 |
Gia Lai |
35,000 |
0 |
Đắk Nông |
35,100 |
0 |
Hồ tiêu |
180,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
21,770 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/15 |
1626 |
0 |
0 % |
0 |
1684 |
1625 |
1677 |
67593 |
09/15 |
1651 |
0 |
0 % |
0 |
1709 |
1650 |
1706 |
37922 |
11/15 |
1672 |
0 |
0 % |
0 |
1729 |
1673 |
1725 |
11760 |
01/16 |
1692 |
0 |
0 % |
0 |
1748 |
1693 |
1739 |
10732 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/15 |
126.95 |
0 |
0 % |
0 |
129.7 |
125.8 |
129.5 |
92778 |
09/15 |
129.8 |
0 |
0 % |
0 |
132.45 |
128.65 |
132 |
38657 |
12/15 |
133.65 |
0 |
0 % |
0 |
136.5 |
132.5 |
136.1 |
30240 |
03/16 |
137.35 |
0 |
0 % |
0 |
140.05 |
136.4 |
140 |
12098 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
Bài viết liên quan: