TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,420 |
Trừ lùi: +25 |
Đắk Lăk |
31,100 |
-200 |
Lâm Đồng |
30,800 |
0 |
Gia Lai |
31,000 |
-100 |
Đắk Nông |
31,300 |
-300 |
Hồ tiêu |
161,000 |
+2000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,360 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
01/16 |
1352 |
+25 |
+1.88 % |
0 |
1352 |
1352 |
0 |
— |
03/16 |
1395 |
+25 |
+1.82 % |
8782 |
1414 |
1378 |
1378 |
— |
05/16 |
1425 |
+24 |
+1.71 % |
3961 |
1442 |
1410 |
1410 |
— |
07/16 |
1454 |
+24 |
+1.68 % |
1234 |
1469 |
1442 |
1445 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
116 |
+1.6 |
+1.4 % |
22708 |
117.5 |
114.7 |
115 |
— |
05/16 |
118.25 |
+1.65 |
+1.42 % |
9043 |
119.65 |
116.95 |
116.95 |
— |
07/16 |
120.15 |
+1.5 |
+1.26 % |
5812 |
121.4 |
118.9 |
119.1 |
— |
09/16 |
122 |
+1.4 |
+1.16 % |
2436 |
123.35 |
120.85 |
121.45 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật