TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,677 |
Trừ lùi: +60 |
Đắk Lắk |
36,000 |
+100 |
Lâm Đồng |
35,600 |
+100 |
Gia Lai |
35,900 |
+100 |
Đắk Nông |
36,100 |
0 |
Hồ tiêu |
194,000 |
+2000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,470 |
+10 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/15 |
1619 |
-20 |
-1.22 % |
11350 |
1641 |
1597 |
1639 |
— |
11/15 |
1642 |
-23 |
-1.38 % |
18665 |
1667 |
1627 |
1660 |
— |
01/16 |
1659 |
-24 |
-1.43 % |
5293 |
1685 |
1646 |
1684 |
— |
03/16 |
1678 |
-26 |
-1.53 % |
2474 |
1706 |
1667 |
1706 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/15 |
121.9 |
-5.75 |
-4.5 % |
283 |
128.75 |
121.9 |
128.55 |
— |
12/15 |
126.45 |
-6 |
-4.53 % |
27639 |
133.2 |
125.55 |
132.95 |
— |
03/16 |
130 |
-5.95 |
-4.38 % |
6712 |
136.35 |
129.15 |
136.2 |
— |
05/16 |
132.2 |
-5.9 |
-4.27 % |
1784 |
138.65 |
131.35 |
138.65 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
Bài viết liên quan: