TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,877 |
Trừ lùi: -85 |
Đắk Lắk |
43,600 |
+200 |
Lâm Đồng |
43,000 |
+200 |
Gia Lai |
43,500 |
+100 |
Đắk Nông |
43,400 |
+200 |
Hồ tiêu |
97,000 |
-3000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,680 |
+5 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
05/16 |
1962 |
-136 |
-6.48 % |
23199 |
2088 |
1948 |
2084 |
— |
07/16 |
1990 |
-134 |
-6.31 % |
46868 |
2114 |
1977 |
2114 |
— |
09/16 |
2006 |
-132 |
-6.17 % |
13315 |
2130 |
1997 |
2130 |
— |
11/17 |
2012 |
-131 |
-6.11 % |
2707 |
2133 |
2004 |
2129 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
05/16 |
129.85 |
-1.8 |
-1.37 % |
210 |
132.2 |
128.8 |
132 |
— |
07/16 |
132.9 |
-1.4 |
-1.04 % |
37330 |
135.25 |
131.55 |
133.55 |
— |
09/16 |
135.25 |
-1.45 |
-1.06 % |
14804 |
137.65 |
134 |
136.55 |
— |
12/17 |
138.85 |
-1.4 |
-1 % |
11616 |
141.15 |
137.6 |
140 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật