TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,573 |
Trừ lùi: +60 |
Đắk Lắk |
33,400 |
0 |
Lâm Đồng |
33,000 |
+100 |
Gia Lai |
33,300 |
0 |
Đắk Nông |
33,500 |
0 |
Hồ tiêu |
173,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
22,571 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
01/16 |
1487 |
+5 |
+0.34 % |
4799 |
1498 |
1484 |
1488 |
— |
03/16 |
1513 |
+5 |
+0.33 % |
7896 |
1527 |
1509 |
1512 |
— |
05/16 |
1539 |
+3 |
+0.2 % |
1280 |
1552 |
1536 |
1539 |
— |
07/16 |
1563 |
+1 |
+0.06 % |
426 |
1574 |
1558 |
1566 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
12/15 |
118.45 |
+0.65 |
+0.55 % |
1 |
118.45 |
118.45 |
0 |
— |
03/16 |
119 |
+0.7 |
+0.59 % |
11633 |
120.4 |
118.3 |
118.8 |
— |
05/16 |
121.3 |
+0.75 |
+0.62 % |
3034 |
122.55 |
120.6 |
121.15 |
— |
07/16 |
123.4 |
+0.75 |
+0.61 % |
1189 |
124.7 |
122.8 |
123.25 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật