TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,735 |
Trừ lùi: +60 |
Đắk Lăk |
36,000 |
0 |
Lâm Đồng |
35,500 |
0 |
Gia Lai |
35,800 |
-400 |
Đắk Nông |
36,100 |
-100 |
Hồ tiêu |
200,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
22,780 |
+5 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/15 |
1675 |
0 |
0 % |
0 |
1701 |
1667 |
1701 |
61543 |
11/15 |
1689 |
0 |
0 % |
0 |
1712 |
1681 |
1711 |
23505 |
01/16 |
1705 |
0 |
0 % |
0 |
1721 |
1698 |
1720 |
15225 |
03/16 |
1725 |
0 |
0 % |
0 |
1741 |
1719 |
1741 |
7143 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/15 |
128.5 |
0 |
0 % |
0 |
129.55 |
127.35 |
128.4 |
97650 |
12/15 |
131.9 |
0 |
0 % |
0 |
133 |
130.95 |
132 |
44981 |
03/16 |
135.55 |
0 |
0 % |
0 |
136.35 |
134.65 |
135.65 |
15066 |
05/16 |
137.75 |
0 |
0 % |
0 |
138.55 |
136.9 |
138 |
10082 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
Bài viết liên quan: