TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,618 |
Trừ lùi: -60 |
Đắk Lăk |
36,000 |
0 |
Lâm Đồng |
35,500 |
0 |
Gia Lai |
36,200 |
0 |
Đắk Nông |
36,000 |
0 |
Hồ tiêu |
180,000 |
+1000 |
Tỷ giá USD/VND |
21,380 |
+35 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/15 |
1686 |
0 |
0 % |
0 |
1763 |
1667 |
1763 |
178 |
05/15 |
1708 |
0 |
0 % |
0 |
1797 |
1685 |
1768 |
63887 |
07/15 |
1735 |
0 |
0 % |
0 |
1822 |
1712 |
1801 |
24062 |
09/15 |
1760 |
0 |
0 % |
0 |
1843 |
1741 |
1816 |
27852 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/15 |
126.45 |
0 |
0 % |
0 |
126.45 |
126.45 |
126.45 |
15 |
05/15 |
129.8 |
0 |
0 % |
0 |
134.05 |
128.75 |
132.55 |
89983 |
07/15 |
133.15 |
0 |
0 % |
0 |
137.25 |
132.05 |
135.95 |
38794 |
09/15 |
136.15 |
0 |
0 % |
0 |
134.9 |
135 |
139.1 |
31193 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
Bài viết liên quan: