TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,471 |
Trừ lùi: +30 |
Đắk Lăk |
31,300 |
+100 |
Lâm Đồng |
30,700 |
+100 |
Gia Lai |
31,200 |
+200 |
Đắk Nông |
31,400 |
+200 |
Hồ tiêu |
157,000 |
+2000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,330 |
+40 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
1419 |
+37 |
+2.68 % |
12940 |
1420 |
1385 |
1387 |
— |
05/16 |
1441 |
+33 |
+2.34 % |
13030 |
1442 |
1411 |
1413 |
— |
07/16 |
1468 |
+31 |
+2.16 % |
2246 |
1469 |
1437 |
1437 |
— |
09/16 |
1492 |
+30 |
+2.05 % |
1080 |
1493 |
1465 |
1465 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
115.55 |
+2.55 |
+2.26 % |
23748 |
117.25 |
113.75 |
113.75 |
— |
05/16 |
117.5 |
+2.5 |
+2.17 % |
32829 |
118.85 |
115.8 |
115.85 |
— |
07/16 |
119.35 |
+2.4 |
+2.05 % |
7733 |
120.65 |
117.65 |
117.95 |
— |
09/16 |
121.05 |
+2.25 |
+1.89 % |
4312 |
122.2 |
119.55 |
119.55 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật