TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,417 |
Trừ lùi: -40 |
Đắk Lăk |
31,400 |
+100 |
Lâm Đồng |
31,100 |
+300 |
Gia Lai |
31,500 |
+200 |
Đắk Nông |
31,400 |
-100 |
Hồ tiêu |
145,000 |
+2000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,260 |
+5 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
1402 |
+25 |
+1.82 % |
0 |
1402 |
1402 |
0 |
— |
05/16 |
1427 |
+25 |
+1.78 % |
9652 |
1432 |
1405 |
1406 |
— |
07/16 |
1454 |
+24 |
+1.68 % |
4581 |
1460 |
1434 |
1437 |
— |
09/16 |
1479 |
+24 |
+1.65 % |
1362 |
1483 |
1459 |
1464 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
124.4 |
+3.8 |
+3.15 % |
11 |
124.4 |
123 |
123 |
— |
05/16 |
125.8 |
+3.65 |
+2.99 % |
26150 |
126.25 |
122.35 |
122.5 |
— |
07/16 |
127.55 |
+3.5 |
+2.82 % |
8344 |
128 |
124.05 |
124.05 |
— |
09/16 |
129.2 |
+3.4 |
+2.7 % |
3376 |
129.65 |
126 |
126.3 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật
Nguồn: Giá cà phê