TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1833 |
Trừ lùi: +20 |
Đắk Lăk |
39,200 |
+200 |
Lâm Đồng |
38,400 |
0 |
Gia Lai |
39,200 |
+200 |
Đắk Nông |
39,300 |
+300 |
Hồ tiêu |
176,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
21,570 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
05/15 |
1813 |
0 |
0 % |
0 |
1817 |
1792 |
1795 |
46415 |
07/15 |
1837 |
0 |
0 % |
0 |
1841 |
1814 |
1818 |
38049 |
09/15 |
1860 |
0 |
0 % |
0 |
1860 |
1838 |
1844 |
30772 |
11/15 |
1875 |
0 |
0 % |
0 |
1877 |
1852 |
1859 |
8810 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
05/15 |
135.1 |
0 |
0 % |
0 |
138.45 |
133.8 |
137.4 |
58946 |
07/15 |
137.85 |
0 |
0 % |
0 |
140.9 |
136.55 |
139.8 |
63101 |
09/15 |
140.75 |
0 |
0 % |
0 |
143.65 |
139.65 |
142.9 |
34351 |
12/15 |
144.65 |
0 |
0 % |
0 |
147.45 |
143.5 |
146.75 |
24769 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
Bài viết liên quan: