TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,772 |
Trừ lùi: -50 |
Đắk Lắk |
38,500 |
+100 |
Lâm Đồng |
38,000 |
+100 |
Gia Lai |
38,500 |
+100 |
Đắk Nông |
38,400 |
+100 |
Hồ tiêu |
156,000 |
-3000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,260 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/16 |
1823 |
+6 |
+0.33 % |
5628 |
1839 |
1817 |
1831 |
— |
11/16 |
1853 |
+7 |
+0.38 % |
4983 |
1867 |
1846 |
1856 |
— |
01/16 |
1871 |
+6 |
+0.32 % |
1612 |
1884 |
1866 |
1877 |
— |
03/17 |
1882 |
+6 |
+0.32 % |
151 |
1894 |
1878 |
1891 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/16 |
142.5 |
+0.4 |
+0.28 % |
25230 |
143.9 |
141.25 |
142.9 |
— |
12/16 |
146.15 |
+0.45 |
+0.31 % |
15865 |
147.4 |
144.9 |
146.7 |
— |
03/16 |
149.3 |
+0.5 |
+0.34 % |
3853 |
150.45 |
148 |
149.5 |
— |
05/17 |
151.05 |
+0.45 |
+0.3 % |
834 |
152.15 |
149.9 |
151.2 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật