TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,659 |
Trừ lùi: +60 |
Đắk Lắk |
35,800 |
0 |
Lâm Đồng |
35,200 |
0 |
Gia Lai |
35,600 |
0 |
Đắk Nông |
35,800 |
+100 |
Hồ tiêu |
200,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
22,445 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/15 |
1589 |
+4 |
+0.25 % |
26 |
1591 |
1582 |
1591 |
— |
11/15 |
1599 |
+9 |
+0.57 % |
4189 |
1607 |
1586 |
1595 |
— |
01/16 |
1612 |
+6 |
+0.37 % |
2806 |
1620 |
1602 |
1610 |
— |
03/16 |
1631 |
+5 |
+0.31 % |
1675 |
1639 |
1622 |
1631 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/15 |
115.85 |
-0.35 |
-0.3 % |
4 |
116.5 |
115.7 |
116.5 |
— |
12/15 |
119.15 |
-0.4 |
-0.33 % |
8940 |
121.45 |
118.5 |
119.5 |
— |
03/16 |
122.6 |
-0.45 |
-0.37 % |
1550 |
124.8 |
122.1 |
123.25 |
— |
05/16 |
124.9 |
-0.4 |
-0.32 % |
744 |
126.3 |
124.75 |
125.5 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
Bài viết liên quan: