TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,475 |
Trừ lùi: -10 |
Đắk Lăk |
33,100 |
+100 |
Lâm Đồng |
32,800 |
+400 |
Gia Lai |
33,000 |
+400 |
Đắk Nông |
33,100 |
+600 |
Hồ tiêu |
150,000 |
+2000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,255 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
05/16 |
1485 |
-16 |
-1.08 % |
0 |
1512 |
1481 |
1510 |
59664 |
07/16 |
1519 |
-15 |
-0.99 % |
0 |
1545 |
1513 |
1542 |
29655 |
09/16 |
1538 |
-17 |
-1.11 % |
0 |
1565 |
1533 |
1561 |
17437 |
11/16 |
1553 |
-18 |
-1.16 % |
0 |
1570 |
1550 |
1570 |
8616 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
05/16 |
127.25 |
-0.2 |
-0.16 % |
25445 |
127.9 |
124.4 |
127.35 |
72184 |
07/16 |
129.35 |
-0.2 |
-0.15 % |
12534 |
129.9 |
126.55 |
129.7 |
50008 |
09/16 |
131.05 |
-0.2 |
-0.15 % |
4664 |
131.5 |
128.3 |
131.3 |
30420 |
12/16 |
132.8 |
-0.1 |
-0.08 % |
2644 |
133.35 |
130 |
132.8 |
27165 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật