TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,668 |
Trừ lùi: 0 |
Đắk Lắk |
36,000 |
+200 |
Lâm Đồng |
35,500 |
+200 |
Gia Lai |
36,000 |
+100 |
Đắk Nông |
36,100 |
0 |
Hồ tiêu |
197,000 |
-3000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,780 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/15 |
1638 |
-10 |
-0.61 % |
8836 |
1669 |
1632 |
1652 |
— |
11/15 |
1655 |
-12 |
-0.72 % |
4703 |
1687 |
1648 |
1670 |
— |
01/16 |
1671 |
-12 |
-0.71 % |
1130 |
1703 |
1670 |
1684 |
— |
03/16 |
1691 |
-13 |
-0.76 % |
574 |
1723 |
1690 |
1704 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/15 |
125.25 |
+0.35 |
+0.28 % |
21107 |
127.65 |
124.15 |
125.15 |
— |
12/15 |
128.5 |
+0.4 |
+0.31 % |
9391 |
130.8 |
127.5 |
128.4 |
— |
03/16 |
132 |
+0.45 |
+0.34 % |
1462 |
134.05 |
131 |
131.55 |
— |
05/16 |
134.15 |
+0.45 |
+0.34 % |
824 |
136.1 |
133.35 |
133.7 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
Bài viết liên quan: