TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,798 |
Trừ lùi: -50 |
Đắk Lắk |
39,100 |
+300 |
Lâm Đồng |
38,600 |
+100 |
Gia Lai |
39,100 |
+200 |
Đắk Nông |
39,000 |
+200 |
Hồ tiêu |
163,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
22,260 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/16 |
1848 |
+35 |
+1.93 % |
8499 |
1854 |
1810 |
1818 |
— |
11/16 |
1871 |
+34 |
+1.85 % |
3995 |
1876 |
1833 |
1839 |
— |
01/16 |
1888 |
+34 |
+1.83 % |
995 |
1888 |
1851 |
1859 |
— |
03/17 |
1899 |
+33 |
+1.77 % |
84 |
1899 |
1866 |
1866 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/16 |
146.2 |
+4.05 |
+2.85 % |
22251 |
146.35 |
140.3 |
142.4 |
— |
12/16 |
149.5 |
+4.15 |
+2.86 % |
9991 |
149.65 |
143.55 |
145.7 |
— |
03/16 |
152.4 |
+4.1 |
+2.76 % |
3270 |
152.55 |
146.6 |
148.35 |
— |
05/17 |
154.1 |
+4.05 |
+2.7 % |
962 |
154.2 |
148.3 |
149.8 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật