TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,680 |
Trừ lùi: +50 |
Đắk Lăk |
35,200 |
+200 |
Lâm Đồng |
34,800 |
+200 |
Gia Lai |
35,200 |
+200 |
Đắk Nông |
35,300 |
+200 |
Hồ tiêu |
182,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
21,780 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/15 |
1632 |
0 |
0 % |
0 |
1638 |
1621 |
1624 |
64786 |
09/15 |
1653 |
0 |
0 % |
0 |
1658 |
1642 |
1646 |
40506 |
11/15 |
1672 |
0 |
0 % |
0 |
1677 |
1665 |
1665 |
12800 |
01/16 |
1692 |
0 |
0 % |
0 |
1699 |
1685 |
1686 |
10948 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/15 |
126.15 |
0 |
0 % |
0 |
127.05 |
124.55 |
125.6 |
88008 |
09/15 |
128.6 |
0 |
0 % |
0 |
129.4 |
127 |
128.25 |
45888 |
12/15 |
132.3 |
0 |
0 % |
0 |
133 |
130.75 |
132.35 |
30556 |
03/16 |
135.9 |
0 |
0 % |
0 |
136.4 |
134.65 |
135.35 |
12804 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
Bài viết liên quan: