TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,407 |
Trừ lùi: 0 |
Đắk Lăk |
30,800 |
0 |
Lâm Đồng |
30,500 |
0 |
Gia Lai |
30,700 |
0 |
Đắk Nông |
31,000 |
0 |
Hồ tiêu |
161,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
22,165 |
-55 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
1382 |
-20 |
-1.43 % |
7151 |
1407 |
1376 |
1401 |
— |
05/16 |
1414 |
-18 |
-1.26 % |
5298 |
1434 |
1409 |
1430 |
— |
07/16 |
1443 |
-17 |
-1.16 % |
1591 |
1463 |
1439 |
1457 |
— |
09/16 |
1470 |
-15 |
-1.01 % |
293 |
1484 |
1466 |
1483 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
116.35 |
-2.8 |
-2.35 % |
21654 |
119.85 |
115.85 |
119.25 |
— |
05/16 |
118.5 |
-2.8 |
-2.31 % |
8101 |
121.9 |
118 |
121.2 |
— |
07/16 |
120.25 |
-2.75 |
-2.24 % |
3822 |
123.6 |
119.85 |
123.05 |
— |
09/16 |
121.9 |
-2.7 |
-2.17 % |
2223 |
125.1 |
121.55 |
124.75 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật