TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,671 |
Trừ lùi: +60 |
Đắk Lắk |
35,800 |
+200 |
Lâm Đồng |
35,200 |
+100 |
Gia Lai |
35,700 |
+100 |
Đắk Nông |
35,600 |
0 |
Hồ tiêu |
198,000 |
+2000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,440 |
+10 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/15 |
1581 |
-26 |
-1.62 % |
20641 |
1615 |
1565 |
1615 |
— |
11/15 |
1611 |
-30 |
-1.83 % |
11350 |
1649 |
1594 |
1649 |
— |
01/16 |
1628 |
-29 |
-1.75 % |
19260 |
1662 |
1611 |
1661 |
— |
03/16 |
1646 |
-29 |
-1.73 % |
619 |
1680 |
1630 |
1675 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/15 |
120.45 |
-0.6 |
-0.5 % |
6 |
121.3 |
120.45 |
120.75 |
— |
12/15 |
124.05 |
-0.5 |
-0.4 % |
11687 |
125.6 |
122.85 |
124.5 |
— |
03/16 |
127.5 |
-0.5 |
-0.39 % |
2903 |
128.95 |
126.35 |
128.65 |
— |
05/16 |
129.75 |
-0.4 |
-0.31 % |
1236 |
130.75 |
128.75 |
130.5 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
Bài viết liên quan: