TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,632 |
Trừ lùi: +60 |
Đắk Lắk |
35,000 |
0 |
Lâm Đồng |
34,600 |
+100 |
Gia Lai |
34,800 |
+100 |
Đắk Nông |
35,200 |
-200 |
Hồ tiêu |
183,000 |
-3000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,430 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
11/15 |
1539 |
+9 |
+0.59 % |
1 |
1551 |
1539 |
1551 |
— |
01/16 |
1572 |
+9 |
+0.58 % |
9064 |
1593 |
1557 |
1563 |
— |
03/16 |
1600 |
+16 |
+1.01 % |
6986 |
1617 |
1582 |
1585 |
— |
05/16 |
1623 |
+18 |
+1.12 % |
1403 |
1638 |
1601 |
1603 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
12/15 |
121.9 |
+2 |
+1.67 % |
81 |
123.95 |
120.3 |
120.95 |
— |
03/16 |
124.4 |
+2.2 |
+1.8 % |
21779 |
126.6 |
122.25 |
122.5 |
— |
05/16 |
126.55 |
+2.2 |
+1.77 % |
3682 |
128.6 |
124.5 |
124.5 |
— |
07/16 |
128.65 |
+2.15 |
+1.7 % |
1525 |
130.65 |
126.6 |
126.6 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật