TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,823 |
Trừ lùi: 0 |
Đắk Lăk |
38,300 |
0 |
Lâm Đồng |
37,500 |
-300 |
Gia Lai |
38,200 |
0 |
Đắk Nông |
38,000 |
-300 |
Hồ tiêu |
196,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
21,770 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/15 |
1866 |
0 |
0 % |
0 |
1908 |
1840 |
1887 |
30523 |
09/15 |
1773 |
0 |
0 % |
0 |
1793 |
1756 |
1782 |
65698 |
11/15 |
1783 |
0 |
0 % |
0 |
1804 |
1768 |
1795 |
15858 |
01/16 |
1794 |
0 |
0 % |
0 |
1816 |
1780 |
1811 |
11090 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/15 |
127.15 |
0 |
0 % |
0 |
129.8 |
124.8 |
128.75 |
8933 |
09/15 |
130.1 |
0 |
0 % |
0 |
133 |
127.9 |
132 |
96767 |
12/15 |
133.9 |
0 |
0 % |
0 |
136.65 |
131.7 |
135.7 |
35554 |
03/16 |
137.6 |
0 |
0 % |
0 |
140.15 |
135.45 |
139.8 |
13867 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
Bài viết liên quan: