TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,609 |
Trừ lùi: -60 |
Đắk Lắk |
34,500 |
+100 |
Lâm Đồng |
33,900 |
+400 |
Gia Lai |
34,600 |
+300 |
Đắk Nông |
34,500 |
+200 |
Hồ tiêu |
186,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
22,390 |
+30 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
11/15 |
1518 |
-57 |
-3.62 % |
2 |
1562 |
1518 |
1562 |
— |
01/16 |
1552 |
-57 |
-3.54 % |
9508 |
1619 |
1551 |
1608 |
— |
03/16 |
1567 |
-55 |
-3.39 % |
5772 |
1631 |
1567 |
1622 |
— |
05/16 |
1588 |
-54 |
-3.29 % |
1605 |
1650 |
1588 |
1642 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
12/15 |
112.15 |
-3.15 |
-2.73 % |
18746 |
116.2 |
111.6 |
115.85 |
— |
03/16 |
115.8 |
-2.95 |
-2.48 % |
31923 |
119.65 |
115.3 |
119 |
— |
05/16 |
118 |
-2.95 |
-2.44 % |
6399 |
121.8 |
117.55 |
121.5 |
— |
07/16 |
120.1 |
-3 |
-2.44 % |
3653 |
123.8 |
119.65 |
123.7 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật