TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,598 |
Trừ lùi: +60 |
Đắk Lắk |
34,500 |
0 |
Lâm Đồng |
34,200 |
0 |
Gia Lai |
34,500 |
0 |
Đắk Nông |
34,500 |
0 |
Hồ tiêu |
175,000 |
+1000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,430 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
01/16 |
1536 |
-1 |
-0.07 % |
3768 |
1542 |
1517 |
1534 |
— |
03/16 |
1564 |
+1 |
-0.06 % |
5760 |
1571 |
1544 |
1563 |
— |
05/16 |
1592 |
+1 |
-0.06 % |
1274 |
1597 |
1572 |
1586 |
— |
07/16 |
1516 |
+2 |
-0.12 % |
341 |
1619 |
1598 |
1610 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
12/15 |
124 |
+1.95 |
+1.6 % |
8 |
124 |
122.25 |
122.25 |
— |
03/16 |
126.95 |
+2.1 |
+1.68 % |
15959 |
127.3 |
123.45 |
125 |
— |
05/16 |
129.1 |
+2.05 |
+1.61 % |
1991 |
129.35 |
125.65 |
127.05 |
— |
07/16 |
131.15 |
+2.05 |
+1.59 % |
1282 |
131.35 |
127.85 |
129.55 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật