TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,393 |
Trừ lùi: -10 |
Đắk Lăk |
30,200 |
+300 |
Lâm Đồng |
29,600 |
+300 |
Gia Lai |
30,200 |
+300 |
Đắk Nông |
30,300 |
+300 |
Hồ tiêu |
152,000 |
-4000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,280 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
1326 |
-3 |
-0.23 % |
4433 |
1332 |
1322 |
1331 |
— |
05/16 |
1366 |
-2 |
-0.15 % |
7664 |
1373 |
1360 |
1365 |
— |
07/16 |
1395 |
-2 |
-0.14 % |
2054 |
1401 |
1389 |
1397 |
— |
09/16 |
1421 |
-1 |
-0.07 % |
653 |
1426 |
1416 |
1422 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
113 |
-1.65 |
-1.44 % |
45 |
114.35 |
113 |
114.35 |
— |
05/16 |
115.2 |
-0.95 |
-0.82 % |
14422 |
117.2 |
115.15 |
116.3 |
— |
07/16 |
117.15 |
-0.9 |
-0.76 % |
5071 |
119.05 |
117.15 |
118.4 |
— |
09/16 |
118.9 |
-0.8 |
-0.67 % |
3882 |
120.5 |
118.85 |
120.15 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật
Nguồn: Giá cà phê trực tuyến