TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,649 |
Trừ lùi: -20 |
Đắk Lăk |
36,400 |
-100 |
Lâm Đồng |
36,000 |
-200 |
Gia Lai |
36,300 |
-100 |
Đắk Nông |
36,400 |
-200 |
Hồ tiêu |
171,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
22,295 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/16 |
1643 |
-41 |
-2.5 % |
0 |
1653 |
1634 |
1648 |
19963 |
09/16 |
1669 |
-49 |
-2.94 % |
0 |
1686 |
1662 |
1672 |
52621 |
11/16 |
1686 |
-48 |
-2.85 % |
0 |
1703 |
1680 |
1700 |
21114 |
01/17 |
1699 |
-46 |
-2.71 % |
0 |
1715 |
1693 |
1715 |
8591 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/16 |
134.35 |
-4.9 |
-3.65 % |
81 |
138.5 |
133.5 |
138.5 |
427 |
09/16 |
137.15 |
-5.57 |
-4.19 % |
21105 |
139.8 |
136.1 |
139.7 |
104111 |
12/16 |
139.9 |
-5.65 |
-4.04 % |
4852 |
142.5 |
138.95 |
142 |
38738 |
03/17 |
142.5 |
-5.55 |
-3.89 % |
2191 |
145.4 |
141.65 |
145.4 |
15029 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật