TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
2,034 |
Trừ lùi: -105 |
Đắk Lắk |
46,300 |
+200 |
Lâm Đồng |
45,700 |
+300 |
Gia Lai |
46,300 |
+200 |
Đắk Nông |
46,000 |
+200 |
Hồ tiêu |
110,000 |
+2000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,745 |
-5 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
05/16 |
2139 |
-24 |
-1.11 % |
10508 |
2167 |
2133 |
2162 |
— |
07/16 |
2160 |
-24 |
-1.1 % |
4104 |
2188 |
2154 |
2184 |
— |
09/16 |
2172 |
-23 |
-1.05 % |
1369 |
2199 |
2167 |
2194 |
— |
11/17 |
2174 |
-25 |
-1.14 % |
995 |
2203 |
2169 |
2198 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
05/16 |
137.6 |
-2.9 |
-2.06 % |
20005 |
140.3 |
137.1 |
140.05 |
— |
07/16 |
140 |
-2.9 |
-2.03 % |
10250 |
142.9 |
139.5 |
142.9 |
— |
09/16 |
142.4 |
-2.85 |
1.96 % |
5399 |
144.95 |
141.9 |
144.95 |
— |
12/17 |
145.7 |
-2.85 |
-1.92 % |
2356 |
148.3 |
145.15 |
148.15 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật