TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,723 |
Trừ lùi: -65 |
Đắk Lắk |
37,700 |
0 |
Lâm Đồng |
37,300 |
+100 |
Gia Lai |
37,800 |
+200 |
Đắk Nông |
37,700 |
+100 |
Hồ tiêu |
167,000 |
+1000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,260 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/16 |
1788 |
-30 |
-1.65 % |
6577 |
1817 |
1779 |
1810 |
— |
11/16 |
1813 |
-28 |
-1.52 % |
2837 |
1837 |
1804 |
1835 |
— |
01/16 |
1830 |
-27 |
-1.45 % |
1464 |
1854 |
1821 |
1853 |
— |
03/17 |
1840 |
-28 |
-1.5 % |
125 |
1865 |
1833 |
1865 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/16 |
141.9 |
-4.95 |
-3.37 % |
26324 |
146.95 |
140.35 |
146.7 |
— |
12/16 |
145 |
-4.9 |
-3.27 % |
10026 |
149.9 |
143.45 |
149.8 |
— |
03/16 |
147.8 |
-4.9 |
-3.21 % |
4757 |
152.6 |
146.3 |
152.6 |
— |
05/17 |
149.4 |
-4.85 |
-3.14 % |
1101 |
154.1 |
147.85 |
154.05 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật