TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
2,003 |
Trừ lùi: -125 |
Đắk Lắk |
44,200 |
0 |
Lâm Đồng |
43,600 |
+200 |
Gia Lai |
44,200 |
0 |
Đắk Nông |
44,100 |
+200 |
Hồ tiêu |
138,000 |
-4000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,280 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
11/16 |
2128 |
+33 |
+1.58 % |
6933 |
2130 |
2083 |
2092 |
— |
01/16 |
2153 |
+31 |
+1.46 % |
11256 |
2155 |
2110 |
2116 |
— |
03/16 |
2153 |
+31 |
+1.46 % |
3241 |
2154 |
2110 |
2118 |
— |
05/17 |
2153 |
+30 |
+1.41 % |
796 |
2153 |
2112 |
2120 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
12/16 |
156.1 |
+0.2 |
+0.13 % |
15150 |
157.45 |
155.1 |
155.6 |
— |
03/16 |
159.6 |
+0.2 |
+0.13 % |
8051 |
160.9 |
158.55 |
158.9 |
— |
05/16 |
161.8 |
+0.15 |
+0.09 % |
4899 |
163.1 |
160.8 |
161.3 |
— |
07/17 |
163.7 |
+0.15 |
+0.09 % |
850 |
165 |
162.75 |
163.2 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật