TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,645 |
Trừ lùi: -15 |
Đắk Lăk |
36,200 |
+300 |
Lâm Đồng |
35,700 |
+200 |
Gia Lai |
36,000 |
+200 |
Đắk Nông |
36,300 |
+200 |
Hồ tiêu |
174,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
22,275 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/16 |
1660 |
+22 |
+1.33 % |
0 |
1662 |
1639 |
1639 |
53633 |
09/16 |
1676 |
+22 |
+1.31 % |
0 |
1678 |
1654 |
1656 |
32173 |
11/16 |
1690 |
+20 |
+1.18 % |
0 |
1692 |
1672 |
1672 |
12779 |
01/17 |
1703 |
+20 |
+1.17% |
0 |
1703 |
1687 |
1687 |
7472 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/16 |
124.7 |
+0.75 |
+0.6 % |
16023 |
125.95 |
124.25 |
124.75 |
85991 |
09/16 |
126.65 |
+0.75 |
+0.59 % |
6360 |
127.8 |
126.2 |
126.5 |
44446 |
12/16 |
129.4 |
+0.7 |
+0.54% |
1704 |
130.5 |
129 |
129.3 |
27351 |
03/17 |
132.1 |
+0.7 |
+0.53 % |
780 |
133.25 |
131.8 |
132 |
12441 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật