TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
2,079 |
Trừ lùi: -105 |
Đắk Lắk |
47,000 |
+200 |
Lâm Đồng |
46,300 |
+100 |
Gia Lai |
47,200 |
+100 |
Đắk Nông |
47,000 |
+200 |
Hồ tiêu |
108,000 |
+2000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,750 |
+5 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
05/16 |
2184 |
+1 |
+0.05 % |
7607 |
2190 |
2169 |
2190 |
— |
07/16 |
2203 |
+1 |
+0.05 % |
1974 |
2207 |
2187 |
2204 |
— |
09/16 |
2212 |
0 |
0 % |
611 |
2216 |
2198 |
2215 |
— |
11/17 |
2214 |
-2 |
-0.09 % |
54 |
2219 |
2202 |
2219 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
05/16 |
142.05 |
+0.6 |
+0.42 % |
10069 |
142.4 |
140.4 |
142.25 |
— |
07/16 |
144.35 |
+0.6 |
+0.42 % |
2959 |
144.6 |
142.7 |
144.5 |
— |
09/16 |
146.65 |
+0.65 |
+0.45 % |
1369 |
146.85 |
145 |
146.8 |
— |
12/17 |
149.9 |
+0.6 |
+0.4 % |
1101 |
150.15 |
148.25 |
150.1 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật