TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
2,039 |
Trừ lùi: -70 |
Đắk Lắk |
45,500 |
0 |
Lâm Đồng |
45,000 |
0 |
Gia Lai |
45,500 |
0 |
Đắk Nông |
45,500 |
+100 |
Hồ tiêu |
79,000 |
+1000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,670 |
+75 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/17 |
2109 |
+19 |
+0.91 % |
10208 |
2134 |
2089 |
2090 |
44480 |
09/17 |
2125 |
+20 |
+0.95 % |
13495 |
2149 |
2101 |
2102 |
55524 |
11/17 |
2097 |
+17 |
+0.82 % |
3917 |
2123 |
2079 |
2079 |
22267 |
01/18 |
2062 |
+18 |
+0.88 % |
1315 |
2084 |
2046 |
2048 |
7744 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/17 |
123.55 |
-2.25 |
-1.79 % |
11985 |
127.1 |
123 |
126.05 |
22902 |
09/17 |
125.95 |
-2.1 |
-1.64 % |
27553 |
129.35 |
125.35 |
128.5 |
110254 |
12/17 |
129.35 |
-2.1 |
-1.6 % |
6115 |
132.75 |
128.8 |
131.75 |
43692 |
03/18 |
132.8 |
-2.1 |
-1.56 % |
2620 |
136.2 |
132.25 |
135.5 |
17685 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật