TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,744 |
Trừ lùi: -70 |
Đắk Lắk |
38,400 |
+300 |
Lâm Đồng |
37,900 |
+200 |
Gia Lai |
38,300 |
0 |
Đắk Nông |
38,300 |
+100 |
Hồ tiêu |
168,000 |
+1000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,260 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/16 |
1819 |
-23 |
-1.26 % |
0 |
1866 |
1811 |
1850 |
56699 |
11/16 |
1841 |
-19 |
-1.03 % |
0 |
1886 |
1834 |
1870 |
26563 |
01/16 |
1857 |
-15 |
-0.81 % |
0 |
1900 |
1850 |
1875 |
10451 |
03/17 |
1867 |
-14 |
-0.75 % |
0 |
1907 |
1867 |
1889 |
3378 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/16 |
147.55 |
-4.6 |
-3.12 % |
25869 |
154.8 |
147 |
152.5 |
96985 |
12/16 |
150.5 |
-4.6 |
-3.06 % |
9233 |
157.65 |
149.9 |
155 |
47863 |
03/16 |
153.15 |
-4.6 |
-3 % |
2946 |
160.25 |
152.55 |
158.25 |
17218 |
05/17 |
154.55 |
-4.7 |
-3.04 % |
618 |
161.5 |
154.05 |
159.4 |
9485 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật