TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,613 |
Trừ lùi: -30 |
Đắk Lăk |
36,700 |
+100 |
Lâm Đồng |
36,300 |
+100 |
Gia Lai |
36,500 |
+100 |
Đắk Nông |
37,000 |
+100 |
Hồ tiêu |
172,000 |
+3000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,290 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/16 |
1643 |
-42 |
-2.49 % |
10990 |
1674 |
1624 |
1673 |
— |
09/16 |
1674 |
-40 |
-2.33 % |
12078 |
1702 |
1654 |
1702 |
— |
11/16 |
1691 |
-39 |
-2.25 % |
2370 |
1718 |
1673 |
1718 |
— |
01/17 |
1704 |
-38 |
-2.18 % |
575 |
1722 |
1697 |
1722 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/16 |
136.95 |
+3 |
+2.24 % |
39103 |
137.95 |
132 |
134 |
— |
09/16 |
138.85 |
+3 |
+2.21 % |
32068 |
139.85 |
133.9 |
135.75 |
— |
12/16 |
141.25 |
+2.85 |
+2.06 % |
11376 |
142.25 |
136.5 |
137.65 |
— |
03/17 |
143.6 |
+2.7 |
+1.92 % |
3465 |
144.6 |
139.05 |
141 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật