TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,737 |
Trừ lùi: -60 |
Đắk Lăk |
38,200 |
0 |
Lâm Đồng |
37,600 |
-100 |
Gia Lai |
38,200 |
-100 |
Đắk Nông |
38,100 |
-100 |
Hồ tiêu |
171,000 |
-1000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,260 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/16 |
1797 |
+35 |
+1.95 % |
0 |
1799 |
1768 |
1768 |
61853 |
09/16 |
1810 |
+34 |
+1.88 % |
0 |
1811 |
1781 |
1781 |
22909 |
11/16 |
1819 |
+33 |
+1.81 % |
0 |
1819 |
1793 |
1795 |
9030 |
01/17 |
1828 |
+31 |
+1.7 % |
0 |
1828 |
1809 |
1810 |
3169 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/16 |
144.1 |
+2.3 |
+1.6 % |
13567 |
144.35 |
141.6 |
142.25 |
96777 |
09/16 |
147.05 |
+2.25 |
+1.53 % |
3684 |
147.25 |
144.6 |
144.9 |
42591 |
12/16 |
149.8 |
+2.3 |
+1.54 % |
1389 |
149.95 |
147.4 |
147.7 |
15810 |
03/17 |
151.45 |
+2.3 |
+1.52 % |
515 |
151.6 |
149.6 |
149.6 |
8961 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật