TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,631 |
Trừ lùi: -10 |
Đắk Lăk |
36,400 |
+100 |
Lâm Đồng |
36,000 |
0 |
Gia Lai |
36,200 |
+100 |
Đắk Nông |
36,500 |
0 |
Hồ tiêu |
170,000 |
+3000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,340 |
-40 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/16 |
1641 |
+9 |
+0.55 % |
0 |
1645 |
1615 |
1630 |
48405 |
09/16 |
1668 |
+12 |
+0.72 % |
0 |
1671 |
1640 |
1653 |
34314 |
11/16 |
1682 |
+14 |
+0.83 % |
0 |
1684 |
1655 |
1664 |
14777 |
01/17 |
1695 |
+15 |
+0.88 % |
0 |
1696 |
1670 |
1680 |
8134 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/16 |
127.1 |
+4.1 |
+3.23 % |
29855 |
127.4 |
122.5 |
122.6 |
82541 |
09/16 |
129.05 |
+4.05 |
+3.14 % |
15846 |
129.3 |
124.55 |
124.55 |
53656 |
12/16 |
131.55 |
+4 |
+3.04 % |
6739 |
131.85 |
127.5 |
127.5 |
31243 |
03/17 |
134.2 |
+4 |
+2.98 % |
2334 |
134.5 |
130.05 |
130.05 |
13998 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật