TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,911 |
Trừ lùi: -70 |
Đắk Lắk |
43,200 |
0 |
Lâm Đồng |
42,700 |
0 |
Gia Lai |
43,200 |
0 |
Đắk Nông |
43,100 |
0 |
Hồ tiêu |
75,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
22,675 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/17 |
1981 |
0 |
0 % |
0 |
1999 |
1968 |
1973 |
64065 |
09/17 |
2002 |
0 |
0 % |
0 |
2019 |
1989 |
1996 |
44180 |
11/17 |
2001 |
0 |
0 % |
0 |
2016 |
1989 |
1997 |
21035 |
01/18 |
1985 |
0 |
0 % |
0 |
2003 |
1979 |
1985 |
8302 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/17 |
125.55 |
0 |
0 % |
0 |
128.15 |
125.25 |
128 |
96836 |
09/17 |
127.9 |
0 |
0 % |
0 |
130.35 |
127.65 |
130.3 |
48329 |
12/17 |
131.45 |
0 |
0 % |
0 |
134 |
131.2 |
134 |
33983 |
03/18 |
134.9 |
0 |
0 % |
0 |
137.3 |
134.65 |
137.3 |
16728 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật